Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng lại
- to halt; to pause; to stop|= hắn đi lảo đảo, ngừng lại một lúc, rồi đi tiếp he staggered along, stopped for a while, then set off again|= ngừng lại để suy nghĩ to stop/pause for thought
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ sinh ở ngoài
-
nữ tắc
-
nữ tặc
-
nữ tác giả
-
nữ tài tử xi nê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng lại
* Từ tham khảo/words other:
- nữ sinh ở ngoài
- nữ tắc
- nữ tặc
- nữ tác giả
- nữ tài tử xi nê