hay ho | - (mỉa) Nice =Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!+That is a nice story to repeat! =Dính vào một việc hay ho quá!+To be implicated in a very nice mess indeed! |
hay ho | - (mỉa mai) nice|= câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! that is a nice story to repeat!|= dính vào một việc hay ho quá! to be implicated in a very nice mess indeed! |
* Từ tham khảo/words other:
- bôn phóng
- bốn phương
- bọn quan liêu
- bọn quyền cao chức trọng
- bộn rộn