bộn rộn | - To bubble profusely =tiếng cười nói bộn rộn+talk and laughter bubbled profusely =những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc+worries profusely bubble in one's head |
bộn rộn | - to bubble profusely|= tiếng cười nói chộn rộn talk and laughter bubbled profusely|= đầu óc anh ta cứ chộn rộn lo lắng worries bubble profusely in his head|- xem bộn bề công việc |
* Từ tham khảo/words other:
- bác học
- bậc huynh trưởng
- bắc kinh
- bắc kỳ
- bậc kỳ tài