Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng làm việc
* thngữ|- to knock off, to hang up one's fiddle
* Từ tham khảo/words other:
-
làm trò vui
-
làm tròn
-
làm trọn
-
làm tròn bổn phận mình
-
làm trọn ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- làm trò vui
- làm tròn
- làm trọn
- làm tròn bổn phận mình
- làm trọn ngày