Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng dân
* noun
- popularity; public esteem
=được lòng dân+to gain popularity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòng dân
- popularity|= được lòng dân to gain popularity
* Từ tham khảo/words other:
-
cân nhắc
-
cần nhấc
-
cân nhắc kỹ
-
cân nhắc lợi hại
-
cằn nhằn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng dân
* Từ tham khảo/words other:
- cân nhắc
- cần nhấc
- cân nhắc kỹ
- cân nhắc lợi hại
- cằn nhằn