Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng đào
- (nói về trứng) soft-boiled
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm vụ đầu tiên
-
nhiệm vụ điều khiển giao thông
-
nhiệm vụ điều tra
-
nhiệm vụ giám sát
-
nhiệm vụ giáo sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng đào
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm vụ đầu tiên
- nhiệm vụ điều khiển giao thông
- nhiệm vụ điều tra
- nhiệm vụ giám sát
- nhiệm vụ giáo sư