Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ao tù
- stagnant pond; billabong|= sống trong cảnh ao tù to lead a sluggish life
* Từ tham khảo/words other:
-
được tưới
-
dược tửu
-
được tuyển vào đại học
-
được ưa chuộng nhất
-
được ưa thích hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ao tù
* Từ tham khảo/words other:
- được tưới
- dược tửu
- được tuyển vào đại học
- được ưa chuộng nhất
- được ưa thích hơn