không thay đổi | * dtừ|- equability, uniformity, unchangeableness, changelessness, invariability, oneness, constancy, immutability, immovability, sameness, invariable|* ttừ|- immutable, stationary, invariant, equable, regular, unchanging, undiversified, same, unvaried, upstanding, unmodified, uniform, invariable, steady, unaltered, unchangeable, constant, firm, unchanged, immovable, unvarying, abiding |
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp hơi hơi nhanh
- nhịp hơi nhanh
- nhịp không nhấn mạnh
- nhịp nhàng
- nhịp nhàng uyển chuyển