Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thất vọng
* thngữ|- to keep a good heart; to keep up heart , to bear up|* ttừ|- undespairing
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm duyệt
-
kiếm gạo
-
kiểm giá
-
kiềm giáp
-
kiểm hàng tồn kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thất vọng
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm duyệt
- kiếm gạo
- kiểm giá
- kiềm giáp
- kiểm hàng tồn kho