* verb - To eat (consume) prematurely =cà muối ăn xổi+pickled egg-fruit eaten prematurely - To be impatient for result =ăn xổi ở thì+to live by makeshifts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn xổi
* đtừ|- to eat (consume) prematurely; to be impatient for result
* Từ tham khảo/words other:
- âm hạch
- ám hại
- âm hài
- âm hai môi
- ẩm hận