Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
án tử hình
* noun
-death-sentence; death penalty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
án tử hình
- capital punishment; death sentence; death penalty|= giảm án tử hình xuống thành án chung thân to commute a death sentence to life imprisonment|= thi hành án tử hình xem hành hình
* Từ tham khảo/words other:
-
agon
-
ai
-
ái
-
ải
-
ai ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án tử hình
* Từ tham khảo/words other:
- agon
- ai
- ái
- ải
- ai ai