ải | * noun - Pass =ải Nam Quan+Nam Quan pass =quân trú phòng ở cửa ải+troops garrisoned at a fort covering a pass - Hurdle, ordeal, trial =vượt qua cửa ải cuối cùng+to overcome the last hurdle * adj - Rotten =gỗ này đã bị ải+this wood is rotten - Aerated and loose =phơi cho ải đất+to aerate the soil loose |
ải | * dtừ|- pass|= ải nam quan nam quan pass|= quân trú phòng ở cửa ải troops garrisoned at a fort covering a pass|- hurdle; ordeal; trial|= vượt qua cửa ải cuối cùng to overcome the last hurdle|* ttừ|- rotten|= gỗ này đã bị ải this wood is rotten|- aerated and loose|= phơi cho ải đất to aerate the soil loose|= cày ải to plough the ground loose|- crumbly|= đất ải crumbly earth |
* Từ tham khảo/words other:
- ậc
- ắc
- ác bá
- ác báo
- ác cảm