ác cảm | * noun - Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling =có ác cảm với người nào+To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone =hai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhau+there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law |
ác cảm | - dislike; aversion; antipathy|= có ác cảm với ai to feel/have antipathy for somebody; to feel/have an aversion to somebody; to be antipathetic to somebody|= làm cho người khác có ác cảm với mình to get oneself disliked |
* Từ tham khảo/words other:
- á kim
- á nam á nữ
- à này
- a ngùy
- á nguyên