á nam á nữ | - hermaphroditic; bisexual; androgynous; epicene|= anh ta thích ăn mặc như con gái, nên người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ he likes to get girlishly dressed, so he is rumoured to be hermaphroditic|= người ái nam ái nữ hermaphrodite; bisexual; epicene |
* Từ tham khảo/words other:
- cây khoai sọ
- cày không bánh xe
- cây không hoa
- cây không lá mầm
- cây khổng lồ