Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đáng xách dép
* đùa cợt|- can't hold a candle to somebody|= về khiêu vũ thì không ai đáng xách dép cho cô ta no one can hold a candle to her when it comes to dancing
* Từ tham khảo/words other:
-
thay thế tạm thời
-
thay thế vào
-
thấy thích làm việc gì
-
thầy thông
-
thày thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đáng xách dép
* Từ tham khảo/words other:
- thay thế tạm thời
- thay thế vào
- thấy thích làm việc gì
- thầy thông
- thày thuốc