á nam á nữ | - hermaphroditic; bisexual; androgynous; epicene|= anh ta thích ăn mặc như con gái, nên người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ he likes to get girlishly dressed, so he is rumoured to be hermaphroditic|= người ái nam ái nữ hermaphrodite; bisexual; epicene |
* Từ tham khảo/words other:
- đại hội đồng
- đại hội hàng năm
- đại hội hướng đạo
- đại hội quốc dân
- đại hội thể thao quốc tế olympic