Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền tuyến
* noun
- front line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền tuyến
- front line
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khoán
-
chứng khoán bảo đảm
-
chứng khoán đầu tư
-
chứng khoán nước ngoài
-
chứng khoán tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khoán
- chứng khoán bảo đảm
- chứng khoán đầu tư
- chứng khoán nước ngoài
- chứng khoán tạm thời