Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đáng xách dép cho
* thngữ|- can't (is not fit to) hold a candle to
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng bọt biển
-
miếng cá bơn
-
miếng cá con
-
miếng cá để nướng
-
miếng cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đáng xách dép cho
* Từ tham khảo/words other:
- miếng bọt biển
- miếng cá bơn
- miếng cá con
- miếng cá để nướng
- miếng cắn