Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ậc
- onomatopoeia; to gurgle|= nước mắt ậc ậc trong mắt anh ấy tears welled up in his eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ làm vườn
-
dụng cụ lao động
-
dụng cụ lọc sạch
-
dụng cụ lột da
-
dụng cụ mài dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ậc
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ làm vườn
- dụng cụ lao động
- dụng cụ lọc sạch
- dụng cụ lột da
- dụng cụ mài dao