ai | * pronoun - Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody =ai đó?+Who is there? =anh là ai?, anh muốn gặp ai?+who are you? whom do you want to see? =tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy+I want to know who has dropped that absurd hint =có ai trong phòng này không?+is there anyone (anybody) in this room? =có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng+somebody (someone) made you a call during your absence =Không có ai cả+Not anybody (nobody) =tôi không biết ai trong gia đình này cả+I don't know anybody (anyone) in this family |
ai | - who; whom|= ai đó? who is there?|= ông là ai? who are you?|- xem người nào|= ai uống trà nữa không? anybody for more tea?|= có ai trong nhà không? (is) anybody home?|- everyone/everybody|= ai cũng phải tham gia phong trào everybody must take part in the movement|= ai có thân người nấy lo every man for himself and the devil take the hindmost |
* Từ tham khảo/words other:
- a-đô-nít
- a-gô-nốt
- a-pac-thai
- a-rập
- a-ri-xtôt