Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn ngon
- to eat delicious food; to eat ambrosia|= khoái ăn ngon mặc đẹp to be fond of delicious food and good clothes; to like a life of luxury
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quyền hành
-
bản quyền truyền hình
-
bản quyết toán
-
ban ra
-
bàn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn ngon
* Từ tham khảo/words other:
- ban quyền hành
- bản quyền truyền hình
- bản quyết toán
- ban ra
- bàn ra