hà | * noun - shipworm teredo, borer sweet potato weevil * noun - rive =sông Hồng Hà+The Red river * verb - give the kiss of life to |
hà | * dtừ|- shipworm teredo, borer; sweet potato weevil|* dtừ|- rive|= sông hồng hà the red river|* dtừ|- give the kiss of life to |
* Từ tham khảo/words other:
- bôi đen
- bôi đen để xóa đi
- bôi đỏ
- bởi đó
- bơi đứng