Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bôi đen
* verb
- To paint a gloomy picture of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bôi đen
* đtừ|- to paint a gloomy picture of; blacken|= bọn phản động cố tình bôi đen chế độ xã hội chủ nghĩa the reactionaries deliberately paint a gloomy picture of socialism
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc
-
bấc
-
bậc
-
bắc
-
bạc ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bôi đen
* Từ tham khảo/words other:
- bạc
- bấc
- bậc
- bắc
- bạc ác