Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
há
* verb
- to open wide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
há
* đtừ|- to open wide
* Từ tham khảo/words other:
-
bội lên
-
bới lên khai quật
-
bơi lội
-
bới lông tìm vết
-
bôi lòng trắng trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
há
* Từ tham khảo/words other:
- bội lên
- bới lên khai quật
- bơi lội
- bới lông tìm vết
- bôi lòng trắng trứng