Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bới lên khai quật
* thngữ|- to dig sth up
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa bằng lao dộng
-
phép chữa bằng nhiệt
-
phép chữa bằng nước
-
phép chữa bằng phủ tạng
-
phép chữa bằng tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bới lên khai quật
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa bằng lao dộng
- phép chữa bằng nhiệt
- phép chữa bằng nước
- phép chữa bằng phủ tạng
- phép chữa bằng tâm lý