Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn khảnh
* đtừ|- to be a picky eater; to be fastidious about food/too nice about one's food
* Từ tham khảo/words other:
-
dãi nắng dầm sương
-
đại náo
-
đại não
-
đại náo long cung
-
đại náo thiên cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn khảnh
* Từ tham khảo/words other:
- dãi nắng dầm sương
- đại náo
- đại não
- đại náo long cung
- đại náo thiên cung