Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãi cơm
- to entertain to dinner
* Từ tham khảo/words other:
-
môn trượt băng theo hình múa
-
môn trượt tuyết có ngựa kéo
-
môn tu từ
-
môn vần luật
-
môn vật tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãi cơm
* Từ tham khảo/words other:
- môn trượt băng theo hình múa
- môn trượt tuyết có ngựa kéo
- môn tu từ
- môn vần luật
- môn vật tự do