Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hết sạch
* thngữ|- to finish up
* Từ tham khảo/words other:
-
khí dẫn
-
khỉ đàn
-
khí đạo
-
khỉ đầu chó
-
khỉ đầu chó a-bi-xi-ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hết sạch
* Từ tham khảo/words other:
- khí dẫn
- khỉ đàn
- khí đạo
- khỉ đầu chó
- khỉ đầu chó a-bi-xi-ni