Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạm
- handful
=một nạm gạo+a handful of rice
* verb
- to inlay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nạm
- handful|= một nạm gạo a handful of rice|- inlay, encrust|= nạm vàng inlay it with gold|- chinese dish made with beef
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt tai
-
cát táng
-
cắt thành
-
cắt thuốc
-
cát tịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạm
* Từ tham khảo/words other:
- cắt tai
- cát táng
- cắt thành
- cắt thuốc
- cát tịch