năm | * noun - year =mỗi năm+every year =năm nhuần+leap year * noun - five =năm người+five men |
năm | - year|= trong những năm chiến tranh chống mỹ during the anti-american war years|= cô ấy đang học năm thứ ba y khoa she's in her third year at medical school|- annual; yearly|= lương năm annual salary|- five; quin-|= năm cùng tháng tận end of the year|= năm hết tết đến the year is nearing its end |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu cất
- cau cảu
- càu cạu
- câu châm ngôn
- câu châm ngôn sáo