Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càu cạu
* adj
- Glowering, surly-looking
=mặt càu cạu+a glowering face
=nhìn càu cạu+to look surly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
càu cạu
* ttừ|- glowering, surly-looking; dissatisfied, discontent|= mặt càu cạu a glowering face|= nhìn càu cạu to look surly
* Từ tham khảo/words other:
-
bần cố
-
bàn cờ dùng để chơi cờ đam
-
bản cô lại
-
bán có lời
-
bần cố nông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càu cạu
* Từ tham khảo/words other:
- bần cố
- bàn cờ dùng để chơi cờ đam
- bản cô lại
- bán có lời
- bần cố nông