Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cắp trong cửa hàng/siêu thị
- to shoplift|= kẻ ăn cắp trong cửa hàng/siêu thị shoplifter
* Từ tham khảo/words other:
-
không đầu hàng
-
không đầu không đuôi
-
không đâu thoải mái bằng nhà mình
-
không đầu tiên
-
không dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cắp trong cửa hàng/siêu thị
* Từ tham khảo/words other:
- không đầu hàng
- không đầu không đuôi
- không đâu thoải mái bằng nhà mình
- không đầu tiên
- không dây