Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi tên
- to assign/give a new name; to rename|= đổi tên tập tin to rename a file|- xem cải danh|= cô ta muốn đổi tên là hoa she wants to change her name to hoa
* Từ tham khảo/words other:
-
một ít
-
một kênh
-
một khi
-
một khối
-
một là thành công hai là thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi tên
* Từ tham khảo/words other:
- một ít
- một kênh
- một khi
- một khối
- một là thành công hai là thất bại