Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồi tệ
- Degenerate
=Văn hóa đồi tệ+A degenerate culture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồi tệ
- degenerate|= văn hóa đồi tệ a degenerate culture
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành số nhiều
-
biến thành thán từ
-
biến thành thể lỏng
-
biến thành thiên đường
-
biến thành thú nhục dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồi tệ
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành số nhiều
- biến thành thán từ
- biến thành thể lỏng
- biến thành thiên đường
- biến thành thú nhục dục