Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ải tử
- to hang oneself; to kill oneself by hanging
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chở hàng hóa
-
chuyển chỗ hội họp
-
chuyên chở lại
-
chuyển chỗ ở
-
chuyên chú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ải tử
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chở hàng hóa
- chuyển chỗ hội họp
- chuyên chở lại
- chuyển chỗ ở
- chuyên chú