Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yếu
* adj
- weak, feeble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yếu
- unsound; feeble; weak; fragile|= gần đây ông ấy yếu lắm he's become very fragile recently|= qua điện thoại nghe giọng ông ấy hơi yếu he sounded rather fragile over the phone
* Từ tham khảo/words other:
-
có gỉ đồng
-
cò già
-
có giá
-
có gia đình
-
có giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yếu
* Từ tham khảo/words other:
- có gỉ đồng
- cò già
- có giá
- có gia đình
- có giá trị