có giá trị | - valuable|= giấu kỹ những món có giá trị to conceal valuable items carefully; to conceal valuables|= bằng này ít có giá trị this diploma is of little value|- valid|= vé này có giá trị hai tháng/trọn ngày this ticket is valid for two months/the whole day |
* Từ tham khảo/words other:
- tật giãn đồng tử
- tất giao
- tắt gió
- tắt giọng
- tật gù