Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gỉ đồng
* ttừ|- verdigrised
* Từ tham khảo/words other:
-
sống dở chết dở
-
sống đoàn kết với nhau
-
sóng dọc
-
sống độc lập và tự do
-
sống độc thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gỉ đồng
* Từ tham khảo/words other:
- sống dở chết dở
- sống đoàn kết với nhau
- sóng dọc
- sống độc lập và tự do
- sống độc thân