Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có giá
- of great worth; valuable|= những người có giá trong cộng đồng people of worth in the community
* Từ tham khảo/words other:
-
gian băng
-
gian bào
-
gian bên
-
giàn bí
-
giản biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có giá
* Từ tham khảo/words other:
- gian băng
- gian bào
- gian bên
- giàn bí
- giản biên