Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất binh
* dtừ|- như xuất quân|- to dispatch troops
* Từ tham khảo/words other:
-
trông còn trẻ
-
trọng công nghiệp
-
trồng cột đèn
-
trong cùng chương này
-
trong cùng đoạn này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất binh
* Từ tham khảo/words other:
- trông còn trẻ
- trọng công nghiệp
- trồng cột đèn
- trong cùng chương này
- trong cùng đoạn này