nô lệ | * noun - slave =thà chết còn hơn làm nô lệ+Death sooner than slavery |
nô lệ | - bondman; bondwoman; serf; slave|= thà chết còn hơn làm nô lệ death before slavery|= bắt ai làm nô lệ to reduce somebody to slavery; to make a slave out of somebody; to enslave|- slavish|= có đầu óc nô lệ to have a slavish mind |
* Từ tham khảo/words other:
- chất kết tủa
- chất khai hoang
- chất kháng men
- chất kháng thể
- chất khí