Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ lại
- to be behindhand with something; to fall behind with something; to fall into arrears with something|= họ xin nợ lại tiền nhà they asked to fall behind with the rent/to fall into arrears with the rent|= số tiền còn nợ lại arrears
* Từ tham khảo/words other:
-
gái giang hồ
-
gái goá
-
gai góc
-
gai gốc
-
gái gọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ lại
* Từ tham khảo/words other:
- gái giang hồ
- gái goá
- gai góc
- gai gốc
- gái gọi