Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cóc cách
- To clang
=gõ cóc cách+to clang with a hammer
=cóc ca cóc cách+to clang and clang
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cóc cách
- to clang|= gõ cóc cách to clang with a hammer|= cóc ca cóc cách to clang and clang|- sound of chiseling wood
* Từ tham khảo/words other:
-
báo ngành
-
báo nghỉ việc
-
báo nghĩa
-
bạo nghịch
-
bảo ngọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cóc cách
* Từ tham khảo/words other:
- báo ngành
- báo nghỉ việc
- báo nghĩa
- bạo nghịch
- bảo ngọc