Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo ngành
- (nói chung) specialist press; trade press
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng bạc
-
bằng bạc mạ vàng
-
bằng bặn
-
bâng bâng
-
bầng bầng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo ngành
* Từ tham khảo/words other:
- bằng bạc
- bằng bạc mạ vàng
- bằng bặn
- bâng bâng
- bầng bầng