Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo ngọc
- precious gem
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt chân xuống đất trước
-
đất chảy
-
đặt chéo nhau
-
đạt chỉ tiêu
-
đất chiếm hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo ngọc
* Từ tham khảo/words other:
- đặt chân xuống đất trước
- đất chảy
- đặt chéo nhau
- đạt chỉ tiêu
- đất chiếm hữu