Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuân thu
* noun
- spring and autumn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuân thu
- spring and autumn; spring and autumn annals (historical account of feudal china); ch'un ch'iu
* Từ tham khảo/words other:
-
có đức tính đàn ông
-
co dúm
-
cổ đứng
-
có dũng khí
-
có dụng ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuân thu
* Từ tham khảo/words other:
- có đức tính đàn ông
- co dúm
- cổ đứng
- có dũng khí
- có dụng ý