Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có dũng khí
* ttừ|- nervous
* Từ tham khảo/words other:
-
nhồi nhét vào
-
nhồi nhét vào đầu
-
nhồi nhiều chất nổ quá
-
nhoi nhói
-
nhồi sọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có dũng khí
* Từ tham khảo/words other:
- nhồi nhét vào
- nhồi nhét vào đầu
- nhồi nhiều chất nổ quá
- nhoi nhói
- nhồi sọ