Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gàu nan
- bailing bucket made of bamboo
* Từ tham khảo/words other:
-
đất có canh tác
-
đất có đá vôi
-
đất có lề, quê có thói
-
đất có rào vây quanh
-
đặt cọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gàu nan
* Từ tham khảo/words other:
- đất có canh tác
- đất có đá vôi
- đất có lề, quê có thói
- đất có rào vây quanh
- đặt cọc