Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đựng
* verb
- to contain; to hold; to have the capicity for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đựng
* đtừ|- to contain; to hold; to have the capicity for
* Từ tham khảo/words other:
-
binh đoàn
-
binh đoàn an-giắc
-
binh đội
-
bình đựng bia
-
bình đựng bia hình con lật đật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đựng
* Từ tham khảo/words other:
- binh đoàn
- binh đoàn an-giắc
- binh đội
- bình đựng bia
- bình đựng bia hình con lật đật