Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đừng ... nữa
- don't... any more|= đừng cãi nữa, cứ làm đi! stop arguing, just do it!; don't argue any more, just do it!|= đừng nhắc chuyện đó nữa! say no more about it!
* Từ tham khảo/words other:
-
sạn trấu sàng ra
-
sàn trên
-
săn trộm
-
sẵn trớn
-
sân trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đừng ... nữa
* Từ tham khảo/words other:
- sạn trấu sàng ra
- sàn trên
- săn trộm
- sẵn trớn
- sân trong